Kết quả tra cứu ngữ pháp của のってシーベンチャー
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...