Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切っての きっての
... (của) mọi thứ
言ってのける いってのける
thốt ra
ドアの取っ手 ドアのとって
quả nắm cửa.
以ての外 もってのほか
không thể được, không được phép
ドアのとって ドアの取っ手
知っての通り しってのとおり
như chúng ta đã biết
きっての
Cái tốt nhất... trong tất cả
あっての
Nhờ có... thì mới có...