Kết quả tra cứu ngữ pháp của のぼせ上がる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...