のぼせ上がる
のぼせあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Phát điên vì cái gì; mất trí vì; không tự kiềm chế được; không tự chủ được.

Bảng chia động từ của のぼせ上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のぼせ上がる/のぼせあがるる |
Quá khứ (た) | のぼせ上がった |
Phủ định (未然) | のぼせ上がらない |
Lịch sự (丁寧) | のぼせ上がります |
te (て) | のぼせ上がって |
Khả năng (可能) | のぼせ上がれる |
Thụ động (受身) | のぼせ上がられる |
Sai khiến (使役) | のぼせ上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のぼせ上がられる |
Điều kiện (条件) | のぼせ上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | のぼせ上がれ |
Ý chí (意向) | のぼせ上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | のぼせ上がるな |
のぼせ上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のぼせ上がる
逆上せ上がる のぼせあがる
để chính mình là beside; để mất một có cái đầu; để đi điên với cái gì đó
上せる のぼせる
cho lên
逆上せる のぼせる
cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng.
のし上がる のしあがる
vươn lên trên thế giới, trở nên kiêu ngạo
せり上がる せりあがる
dần dần tăng lên
のぼせ のぼせ
nóng bừng
上がる あがる
bốc lên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim