Kết quả tra cứu ngữ pháp của のらのねこ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...