Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のねこ
stray cat
野良猫 のらねこ
mèo lạc.
のこ歯ねじ のこはねじ
ren vít chặn
木の根 このね きのね
gốc.
この位 このくらい このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
野猫 のねこ
con mèo hoang
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.