Kết quả tra cứu ngữ pháp của のりかえ券
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...