Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のりかえ券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
引替え券 ひきかえけん
phiếu đổi
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
赤かえでのり あかかえでのり
một loại rong biển nuôi cấy có hình dạng giống như nó có nguồn gốc từ loài Chondrus crispus, một loại rong biển tự nhiên độc đáo mọc chủ yếu ở bờ biển phía đông Canada.
引き換え券 ひきかえけん
phiếu trao đổi
券 けん
bản
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
乗り換え のりかえ
bán chuyển nhượng