Kết quả tra cứu ngữ pháp của のれん分け
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn