Kết quả tra cứu ngữ pháp của の上に載せる
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
上で
Sau khi/Khi