Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩に載せる かたにのせる
gánh
台に載せる だいにのせる
đặt lên bệ
棚の上に載っている たなのうえにのっている
Được đặt/để trên giá sách
載せる のせる
chất lên (xe)
記録に載せる きろくにのせる
để mang bản ghi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
新聞に載せる しんぶんにのせる
đăng báo.
上載圧 じょうさいあつ
bắt làm quá sức sự căng thẳng