Kết quả tra cứu ngữ pháp của は〜もに〜ばす
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
も~ば~も
Cũng... mà cũng...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
のは~です
Là...