Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới は〜もに〜ばす
はばにする ハバにする
to leave out (somebody), to exclude, to ignore
幅にする はばにする
làm theo ý mình; thao túng; chi phối; mở rộng tầm ảnh hưởng; bành trướng thế lực
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
褻にも晴れにも けにもはれにも
lúc bình thường cũng như dịp đặc biệt
鬼蓮 おにばす おにはちす
hoa súng
には には
cho (liên quan đến), để
一にも二にも いちにもににも
above all else
白紙に戻す はくしにもどす
bắt đầu lại