Kết quả tra cứu ngữ pháp của はいがいてき
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó