はいがいてき
Tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại

はいがいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はいがいてき
はいがいてき
tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại
排外的
はいがいてき
loại trừ
拝外的
はいがいてき
tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại
Các từ liên quan tới はいがいてき
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm
át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), âm át
phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng
就いては ついては
về việc
延いては ひいては
hơn nữa; không những...mà còn...
bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh, trói giật cánh khuỷ, trói chặt, buộc chặt
ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)