Kết quả tra cứu ngữ pháp của はえ座
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...