はえ座
はえざ「TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao thương dăng

はえ座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はえ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
nguồn gốc,nuôi nấng,mẹ bề trên,chăm sóc,máy ấp trứng,mẹ trưởng viện,mẹ đẻ,sinh ra,đẻ ra,tất cả mọi người không trừ một ai,mẹ,nguyên nhân
はらえ はらえ
Con cùng cha khác mẹ
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
縦座標(yまたはz座標) たてざひょう(yまたはzざひょう)
tung độ
上座に据える かみざにすえる
để cho (một khách) cái ghế (của) danh dự
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt