Kết quả tra cứu ngữ pháp của はおうじゅ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…