はおうじゅ
/'kæktai/, cây xương rồng

はおうじゅ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はおうじゅ
mười tám, số mười tám
tám mươi, số tám mươi
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
ウインドウズきゅうじゅうはち ウインドウズきゅうじゅうはち
hệ điều hành windows 98
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
half duplex