Kết quả tra cứu ngữ pháp của はおる
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…