羽織る
はおる「VŨ CHỨC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Khoác lên, choàng (bên ngoài áo)

Từ đồng nghĩa của 羽織る
verb
Bảng chia động từ của 羽織る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羽織る/はおるる |
Quá khứ (た) | 羽織った |
Phủ định (未然) | 羽織らない |
Lịch sự (丁寧) | 羽織ります |
te (て) | 羽織って |
Khả năng (可能) | 羽織れる |
Thụ động (受身) | 羽織られる |
Sai khiến (使役) | 羽織らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羽織られる |
Điều kiện (条件) | 羽織れば |
Mệnh lệnh (命令) | 羽織れ |
Ý chí (意向) | 羽織ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 羽織るな |
はおる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はおる
羽織る
はおる
khoác lên, choàng (bên ngoài áo)
はおる
put on
Các từ liên quan tới はおる
お婆はる おばはる
yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
chim tucăng
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
端折る はしょる はしおる
cắt ngắn; bỏ qua
chim ưng gộc
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin