Kết quả tra cứu ngữ pháp của はかが行く
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng