はかが行く
はかがゆく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tiến triển
この
プロジェクト
は
順調
に
進
んでおり、はかが
行
くという
感
じです。
Dự án này đang tiến triển suôn sẻ, cảm giác như công việc đang tiến về phía trước.

Bảng chia động từ của はかが行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はかが行く/はかがゆくく |
Quá khứ (た) | はかが行いた |
Phủ định (未然) | はかが行かない |
Lịch sự (丁寧) | はかが行きます |
te (て) | はかが行いて |
Khả năng (可能) | はかが行ける |
Thụ động (受身) | はかが行かれる |
Sai khiến (使役) | はかが行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はかが行く |
Điều kiện (条件) | はかが行けば |
Mệnh lệnh (命令) | はかが行け |
Ý chí (意向) | はかが行こう |
Cấm chỉ(禁止) | はかが行くな |
はかが行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はかが行く
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
はって行く はっていく
trườn, bò
目が行く めがゆく めがいく
nhìn về phía trước, mắt của một người bị thu hút về phía thứ gì đó
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt