Kết quả tra cứu ngữ pháp của はかりにかける
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...