計りに掛ける
Để cân trên (về) một quy mô

はかりにかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はかりにかける
計りに掛ける
はかりにかける
để cân trên (về) một quy mô
はかりにかける
weigh on scale
秤にかける
はかりにかける
so sánh cân bằng
Các từ liên quan tới はかりにかける
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
にかけては にかけては
khi nói đến, liên quan
鼻にかける はなにかける
đầy tự hào, khoe khoang
壁にかける かべにかける
treo lên tường
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
気にかける きにかける
bận lòng
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm