Kết quả tra cứu ngữ pháp của はがゆい唇
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng