Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はがゆい唇
唇 くちびる
môi
歯がゆい はがゆい
thiếu kiên nhẫn; bị chọc tức
紅い唇 あかいくちびる
môi hồng; môi đỏ
唇が開く くちびるがあく
hở môi.
胚芽油 はいがゆ
Dầu mầm ( chiết xuất từ hạt mầm: mầm gạo, lúa mạch...)
歯痒い はがゆい
ruột gan như lửa đốt; đứng ngồi không yên; nôn nóng; sốt ruột
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa