Kết quả tra cứu ngữ pháp của はぎはら
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N2
からには
Một khi đã
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế