萩原
はぎはら はぎわら「THU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhiều lau sậy giải quyết

はぎはら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぎはら
萩原
はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
はぎはら
reedy field
Các từ liên quan tới はぎはら
bush clover
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
reedy field
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
はらがはる はらがはる
Đầy hơi