Kết quả tra cứu ngữ pháp của はくあしつ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra