はくあしつ
Có đá phấn, trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch

はくあしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はくあしつ
はくあしつ
có đá phấn, trắng như phấn, xanh xao.
白亜質
はくあしつ
Bột hàn răng
Các từ liên quan tới はくあしつ
đá phấn, phấn, điểm ghi bằng phấn, vết sẹo, vết xước, căn bản khác nhau, trông gà hoá cuốc, hơn nhiều, bỏ xa, không biết gì cả, không hiểu gì cả, đi đúng giữa hai vạch phấn, xử, sự mực thước đứng đắn, chuồn, tẩu, chạy trốn, viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn, bôi phấn, đề ra, vạc, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
くうあつ くうあつ
áp suất không khí
Aha!