Kết quả tra cứu ngữ pháp của はくげきほう
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
げ
Có vẻ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là