Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はくげきほう
vữa, hồ, cối giã.
迫撃砲
súng cối tầm ngắn
げきは
làm tan nát, làm liểng xiểng
げほげほ ゲホゲホ
Ho
くうげき
lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính ; độ mở
ほげいほう
(whaling) harpoon gun
はいふきほう
cách tách kim loại quý bằng cupen
しょうげきは
shock wave
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
きおくほう
trí nhớ; giúp trí nh
Đăng nhập để xem giải thích