Kết quả tra cứu ngữ pháp của はげしい雨が降る
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
上げる
Làm... xong
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
げ
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là