Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はげしい雨が降る
降雨 こうう
trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào.
子供騒げば雨が降る こどもさわげばあめがふる
if the kids make a racket outside, there will be rain
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
雨降らし あめふらし アメフラシ
thỏ biển (Anaspidea)
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
雨降り あめふり
có mưa
降雨量 こううりょう
lượng mưa rơi; lượng mưa.