Kết quả tra cứu ngữ pháp của はげまし
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
上げる
Làm... xong
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
または
Hoặc là...