励まし
はげまし「LỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự động viên

はげまし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はげまし
励まし
はげまし
sự khuyến khích, sự khích lệ, sự động viên
はげまし
sự kích thích, sự khuyến khích
禿る
はげる
hói.
禿げる
はげる ハゲる
trọc
剥ぐ
はぐ へぐ
bỏ ra
剥げる
へげる はげる
bay màu
矧ぐ
はぐ
nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay
接ぐ
はぐ つぐ
ghép (cây)