Kết quả tra cứu ngữ pháp của はこびだす
N2
及び
Và...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì