運び出す
はこびだす「VẬN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Khuân ra ngoài; tiến hành; thực hiện

Bảng chia động từ của 運び出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運び出す/はこびだすす |
Quá khứ (た) | 運び出した |
Phủ định (未然) | 運び出さない |
Lịch sự (丁寧) | 運び出します |
te (て) | 運び出して |
Khả năng (可能) | 運び出せる |
Thụ động (受身) | 運び出される |
Sai khiến (使役) | 運び出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運び出す |
Điều kiện (条件) | 運び出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 運び出せ |
Ý chí (意向) | 運び出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 運び出すな |
はこびだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はこびだす
運び出す
はこびだす
khuân ra ngoài
はこびだす
carry out
Các từ liên quan tới はこびだす
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
こはだ こはだ
shad (loại cá)
美肌 びはだ
làn da đẹp
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
carry or bring (up)
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị