Kết quả tra cứu ngữ pháp của はさみ焼き
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi