はさみ焼き
はさみやき
☆ Danh từ
Các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối

はさみ焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はさみ焼き
sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người tầm thường, nhãi ranh, cắt bằng kéo
cái kéo
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
お好み焼き おこのみやき
món bánh xèo nhật bản
ごみ焼き炉 ごみやきろ
lò thiêu; lò hoả táng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
リサイクルはさみ リサイクルはさみ
kéo tái chế
はさみ/ペーパーカッター はさみ/ペーパーカッター
Cắt giấy