Kết quả tra cứu ngữ pháp của はさみ跳び
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
てみる
Thử...