Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
幅跳び はばとび
nhảy xa.
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.
ウサギ跳び ウサギとび うさぎとび
nhảy theo tư thế ngồi xổm, nhảy thỏ, nhảy ếch
高跳び たかとび こうとび
cao nhảy