Kết quả tra cứu ngữ pháp của はしごのだん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
だの~だの
Nào là... nào là