Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はしごのだん
rung of ladder
梯子の段
reo (của) một cái thang
はんだごて
mỏ hàn
はしご高 はしごだか
ladder form of "high" kanji
ごはん
cơm
はんだごて部品 はんだごてぶひん
bộ phận mỏ hàn
はんだごて替ヒーター はんだごてかえヒーター
bộ đổi nhiệt mỏ hàn
はしご
thang
はしご酒 はしござけ
Đi uống rượu lần lượt ở những địa điểm khác nhau.. thanh nhảy
ごはん/料理の素 ごはん/りょうりのもと
Gạo / bột nêm