Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじかみ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Ngạc nhiên
じゃないか / ではないか
Không phải...hay sao, ...đấy phải không (Ngạc nhiên)
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến