Chi tiết chữ kanji はじかみ
Hán tự
薑
- KHƯƠNGKunyomi
はじかみ
Onyomi
キョウコウ
Số nét
16
Nghĩa
Cây gừng. Họ Khương.
Giải nghĩa
- Cây gừng.
- Cây gừng.
- Họ Khương.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 生薑 | しょうが | SANH KHƯƠNG | cây gừng; củ gừng |
薑
- KHƯƠNGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 生薑 | しょうが | SANH KHƯƠNG | cây gừng; củ gừng |