Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじまりさえ歌えない
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù