Các từ liên quan tới はじまりさえ歌えない
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
sandal or clog strap
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
isn't it great?
なずらえ歌 なずらえうた
allusive form (of waka)
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be