Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたたく
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
または
Hoặc là...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~